Xe Tải Kenbo 990Kg 2022 được sản xuất tại Việt Nam, trên dây chuyền hiện đại của nhà máy ô tô Chiến Thắng, đơn vị đã có kinh nghiệm 15 năm sản xuất lắp ráp ô tô tải. Xe có linh kiện được nhập nhập khẩu từ chính hãng và được những kỹ sư của hãng sang Việt Nam giám sát quá trình sản xuất.
Xe Tải Kenbo 2022 được trang bị máy lạnh, kính điện, khóa điện, ghế da, vách ngăn kín,…
Các Phiên Bản Xe Tải Kenbo 990Kg 2022
Xe Tải Kenbo Thùng Bạt 2022
- Kích thước lọt lòng thùng: 2.610 x 1.500 x 1.470 mm
- Kích thước bao tổng thể xe: 4.665 x 1.650 x 2.320 mm
- Trọng lượng của bản thân: 1.220 kG
- Trọng tải cho phép lưu hành: 990 kG
- Trọng lượng toàn bộ cho phép: 2.340 kG
Xe Tải Kenbo Thùng Lửng 2022
- Kích thước lọt lòng thùng: 2.610 x 1.500 x 1.470 mm
- Kích thước bao tổng thể xe: 4.650 x 1.630 x 120 mm
- Chiều dài cơ sở/ khoảng cách trục: 800 mm
- Trọng lượng của bản thân: 1.220 kG
- Trọng tải cho phép lưu hành: 990 kG
- Trọng lượng toàn bộ cho phép: 2.340 kG
Xe Tải Kenbo Thùng Kín 2022
- Kích thước lọt lòng thùng: 2.610 x 1.530 x 1.470 mm
- Kích thước bao tổng thể xe: 4.710 x 1.670 x 2.320 mm
- Chiều dài cơ sở/ khoảng cách trục: 800 mm
- Trọng lượng của bản thân: 1.380 kG
- Trọng tải cho phép lưu hành: 900 kG
- Trọng lượng toàn bộ cho phép: 2.410 kG
Thùng Kín Cánh Dơi – Thùng Kín Bán Hàng Lưu Động 2022
- Kích thước lọt lòng thùng: 2.610 x 1.540 x 1.450 mm
- Kích thước bao tổng thể xe: 4.720 x 1.690 x 2.320 mm
- Chiều dài cơ sở/ khoảng cách trục: 800 mm
- Trọng lượng của bản thân: 1.445 kG
- Trọng tải cho phép lưu hành: 800 kG
- Trọng lượng toàn bộ cho phép: 2.375 kG
Xe Kenbo Bán Hàng Lưu Động Khác Với Thùng Kín Cánh Dơi Ở Của Sau Và Cửa Nóc Thùng
Liên Hệ Em Hiền 0969.277.455 Để Được Giá Xe Tải Kenbo 990Kg 2022 Chi Tiết Về Từng Tỉnh Và Tư Vấn Thủ Tục Trả Góp
Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Kenbo 2022
Tự trọng (kg) | 1205 |
Phân bố : cầu trước / sau | 550 / 655 |
Tải trọng (kg) | 990 |
Số người (65kg/ng) | 2 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 2325 |
Kích thước xe : DxRxC (mm) | 4665 x 1660 x 2280 |
Kích thước lòng thùng : DxRxC (mm) | 2610 x 1510 x 940/1410 |
Khoảng cách trục (mm) | 2800 |
Vết bánh xe trước / sau (mm) | 1280/1330 |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Nhãn hiệu động cơ | BJ413A |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích | 1342 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 69 kW/ 6000 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/ | 02/02/ |
Lốp trước / sau | 5.50 – 13 /5.50 – 13 |
Phanh trước /Dẫn động | Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |
XEM THÊM: DANH MỤC XE TẢI KENBO
Liên Hệ: 0969.277.455 -/- 0969.138.455 (TƯ VẤN TRỰC TIẾP 24/7)
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV PHÚ MẪN – CN BÌNH DƯƠNG
Website: http://xetaicaocap.vn/